--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngưỡng vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngưỡng vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưỡng vọng
+
Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
ngưỡng vọng
:
Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level
+
type-founder
:
thợ đúc chữ in